Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคฟุ → คาเฟ่ คอนดิโทไร ฮิโระ ครานซ์

Xuất phát lúc
02:53 06/14, 2024
  1. 1
    05:52 - 10:44
    4h 52min JPY 11.710 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sagamiko
    相模湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:27
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:40
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    10:21
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    10:21
    10:29
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    9番線
    10:31
    10:43
    Nishi Ohata
    西大畑
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:44
  2. 2
    05:29 - 10:44
    5h 15min JPY 12.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sagamiko
    相模湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    10:21
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    10:21
    10:29
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    9番線
    10:31
    10:43
    Nishi Ohata
    西大畑
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:44
  3. 3
    05:29 - 10:44
    5h 15min JPY 11.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    10:21
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    10:21
    10:29
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    9番線
    10:31
    10:43
    Nishi Ohata
    西大畑
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:44
  4. 4
    05:29 - 10:52
    5h 23min JPY 12.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    10:21
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    10:21
    10:29
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    8番線
    10:35
    10:44
    Furumachi
    古町(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    10:44
    10:52
  5. 5
    02:53 - 07:24
    4h 31min JPY 150.270
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    02:53
    07:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.