Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宇野 → Azumaya本舗

Xuất phát lúc
00:17 06/24, 2024
  1. 1
    05:01 - 10:49
    5h 48min JPY 39.800 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:24
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:20
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    06:20
    06:24
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:35
    07:58
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:58
    08:04
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:40
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    10:25
    10:33
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    8番線
    10:35
    10:42
    Honcho (Niigata Chuo)
    本町(新潟市中央区)
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    10:42
    10:49
  2. 2
    05:01 - 11:00
    5h 59min JPY 40.310 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:07
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    07:07
    07:17
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:30
    07:55
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:55
    08:01
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:40
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    10:25
    10:33
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    1番線
    10:40
    10:57
    Nishiboridori Hachibancho
    西堀通八番町
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:00
  3. 3
    05:01 - 11:52
    6h 51min JPY 24.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:24
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    09:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    11:29
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    11:29
    11:37
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    10番線
    11:38
    11:46
    Furumachi
    古町(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    11:46
    11:52
  4. 4
    05:01 - 11:55
    6h 54min JPY 24.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:24
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    09:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    11:29
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    11:29
    11:37
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    9番線
    11:41
    11:49
    Furumachi
    古町(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    11:49
    11:55
  5. 5
    00:17 - 09:46
    9h 29min JPY 323.500
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    00:17
    09:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.