Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → Niigata Coffee Tonya Peer Bandai

Xuất phát lúc
13:18 06/21, 2024
  1. 1
    13:38 - 18:30
    4h 52min JPY 21.020 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    16:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    18:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    18:10
    18:30
  2. 2
    13:38 - 18:37
    4h 59min JPY 21.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    16:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    18:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    18:10
    18:18
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    4番線
    18:22
    18:37
    Miyaura Chugaku Mae (Niigata)
    宮浦中学前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    18:37
    18:37
  3. 3
    15:23 - 19:26
    4h 3min JPY 37.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    15:28
    15:36
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    15:50
    16:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:35
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    18:40
    18:43
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:24
    Miyaura Chugaku Mae (Niigata)
    宮浦中学前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    19:24
    19:26
  4. 4
    13:23 - 19:48
    6h 25min JPY 17.110 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    17:11
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    19:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    19:25
    19:33
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    5番線
    19:34
    19:48
    Miyaura Chugaku Mae (Niigata)
    宮浦中学前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    19:48
    19:48
  5. 5
    13:18 - 19:59
    6h 41min JPY 204.200
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    13:18
    19:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.