Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

成田国际机场 → 古町粬制造所

Xuất phát lúc
22:23 05/29, 2024
  1. 1
    22:35 - 06:10
    7h 35min JPY 10.920 IC JPY 10.905 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:59
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:43
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    00:11
    00:19
    Ikebukuro Sta. Higashi-guchi
    池袋駅東口
    Trạm Xe buýt
    高速バスのりば
    00:20
    05:52
    Bandai City Bus Center
    万代シテイバスセンター
    Trạm Xe buýt
    05:52
    05:56
    Bandai City
    万代シテイ
    Trạm Xe buýt
    10番乗り場
    05:56
    06:04
    Shiyakusho Mae (Niigata Chuo)
    市役所前(新潟市中央区)
    Trạm Xe buýt
    4番線
    06:04
    06:10
  2. 2
    22:23 - 06:10
    7h 47min JPY 11.930 IC JPY 11.927 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:23
    22:35
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    22:35
    23:55
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    23:55
    00:01
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    00:12
    00:20
    Ikebukuro Sta. Higashi-guchi
    池袋駅東口
    Trạm Xe buýt
    高速バスのりば
    00:20
    05:52
    Bandai City Bus Center
    万代シテイバスセンター
    Trạm Xe buýt
    05:52
    05:56
    Bandai City
    万代シテイ
    Trạm Xe buýt
    10番乗り場
    05:56
    06:04
    Shiyakusho Mae (Niigata Chuo)
    市役所前(新潟市中央区)
    Trạm Xe buýt
    4番線
    06:04
    06:10
  3. 3
    22:23 - 06:20
    7h 57min JPY 11.260 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:23
    22:35
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    22:35
    00:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    00:04
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:25
    05:55
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    05:55
    06:01
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    06:02
    06:14
    Shiyakusho Mae (Niigata Chuo)
    市役所前(新潟市中央区)
    Trạm Xe buýt
    4番線
    06:14
    06:20
  4. 4
    22:23 - 06:22
    7h 59min JPY 9.170 IC JPY 9.168 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:23
    22:30
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    22:30
    23:48
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    23:48
    23:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    00:05
    00:19
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    00:19
    00:24
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:25
    05:55
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    05:55
    06:01
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    9番線
    06:06
    06:13
    Furumachi
    古町(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    06:13
    06:22
  5. 5
    22:23 - 03:08
    4h 45min JPY 183.800
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    22:23
    03:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.