Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → Yasuda Yogurt Shop

Xuất phát lúc
11:41 06/15, 2024
  1. 1
    12:15 - 18:22
    6h 7min JPY 45.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    15:30
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    15:37
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:30
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    18:15
    Niigata
    新潟
    Ga
    18:15
    18:22
  2. 2
    12:06 - 18:47
    6h 41min JPY 29.190 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    16:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:42
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    18:42
    18:47
  3. 3
    13:57 - 19:44
    5h 47min JPY 50.000 IC JPY 49.999 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    13:57
    14:00
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:00
    14:20
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:35
    16:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:39
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    19:39
    19:44
  4. 4
    12:06 - 20:10
    8h 4min JPY 23.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    17:05
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    17:05
    17:11
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    20:03
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    20:03
    20:10
  5. 5
    11:41 - 23:27
    11h 46min JPY 195.700
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    11:41
    23:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.