Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도쿠시마 → 고메 플라자 곤고카쿠 비샤몬

Xuất phát lúc
09:00 05/25, 2024
  1. 1
    09:51 - 16:23
    6h 32min JPY 53.550 IC JPY 53.549 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    09:51
    09:55
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    09:55
    10:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:26
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:20
    12:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    16:09
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    West Exit
    16:09
    16:23
  2. 2
    09:26 - 16:25
    6h 59min JPY 46.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    09:26
    09:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:50
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:01
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:24
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    11:24
    11:29
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:25
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:20
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    15:10
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:19
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    15:24
    16:11
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    West Exit
    16:11
    16:25
  3. 3
    09:05 - 16:33
    7h 28min JPY 45.750 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    09:05
    09:10
    Tokushima (Tokushima)
    徳島(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    11番乗り場
    09:10
    10:23
    Sumoto Interchange
    洲本インター
    Trạm Xe buýt
    10:30
    12:08
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:12
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:20
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    15:10
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:19
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    15:24
    16:11
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    West Exit
    16:11
    16:17
    Yonezawa Eigyosho
    米沢営業所
    Trạm Xe buýt
    16:32
    16:33
    Suminoe Bridge
    住之江橋
    Trạm Xe buýt
    16:33
    16:33
  4. 4
    09:26 - 17:17
    7h 51min JPY 25.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    09:26
    09:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    11:30
    ANA CROWNE PLAZA Kobe (Shin-kobe)
    ANAクラウンプラザ神戸〔新神戸〕
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:39
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    14:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    17:06
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    West Exit
    17:06
    17:08
    Yonezawa Eki-mae
    米沢駅前
    Trạm Xe buýt
    17:14
    17:17
    Suminoe Bridge
    住之江橋
    Trạm Xe buýt
    17:17
    17:17
  5. 5
    09:00 - 19:53
    10h 53min JPY 246.170
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    09:00
    19:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.