Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คาวากุจิโกะ → นิอิกาตะเขตพื้นที่แท็กซี่ส่วนตัวใช้ร่วมกันสหภาพ

Xuất phát lúc
02:25 06/16, 2024
  1. 1
    05:26 - 10:43
    5h 17min JPY 12.070 IC JPY 12.061 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    10:21
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    10:21
    10:43
  2. 2
    05:26 - 10:45
    5h 19min JPY 12.330 IC JPY 12.321 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    10:21
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    10:21
    10:29
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    14番線
    10:31
    10:40
    Toyano Jujiro
    鳥屋野十字路
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:45
  3. 3
    05:26 - 10:52
    5h 26min JPY 12.870 IC JPY 12.861 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:02
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    10:21
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    10:21
    10:29
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    13番線
    10:39
    10:49
    Toyano Jujiro
    鳥屋野十字路
    Trạm Xe buýt
    10:49
    10:52
  4. 4
    05:26 - 10:52
    5h 26min JPY 12.330 IC JPY 12.321 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    10:21
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    10:21
    10:29
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    13番線
    10:39
    10:49
    Toyano Jujiro
    鳥屋野十字路
    Trạm Xe buýt
    10:49
    10:52
  5. 5
    02:25 - 06:48
    4h 23min JPY 168.860
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.