Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

기이카쓰우라 → 피자 헛 니이가타 요네야마 점

Xuất phát lúc
12:10 06/02, 2024
  1. 1
    12:25 - 20:24
    7h 59min JPY 24.160 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    20:07
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    20:07
    20:24
  2. 2
    12:25 - 20:36
    8h 11min JPY 24.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    20:07
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    20:07
    20:15
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    14番線
    20:31
    20:35
    Hokuetsu Koko Mae
    北越高校前
    Trạm Xe buýt
    20:35
    20:36
  3. 3
    12:25 - 20:36
    8h 11min JPY 33.240 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:55
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    16:48
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    16:48
    16:54
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:20
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:20
    17:23
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:15
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:05
    Niigata
    新潟
    Ga
    20:05
    20:13
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    14番線
    20:31
    20:35
    Hokuetsu Koko Mae
    北越高校前
    Trạm Xe buýt
    20:35
    20:36
  4. 4
    13:46 - 21:12
    7h 26min JPY 47.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    17:32
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    17:32
    17:37
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    17:40
    18:10
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:10
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    20:15
    20:18
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:25
    20:53
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    降車場
    20:53
    21:12
  5. 5
    12:10 - 20:59
    8h 49min JPY 260.200
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    12:10
    20:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.