Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하코다테 → 주조 자료관 도코노사카구라

Xuất phát lúc
11:37 06/21, 2024
  1. 1
    12:15 - 17:26
    5h 11min JPY 22.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:06
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    West Exit
    17:06
    17:12
    Yonezawa Eigyosho
    米沢営業所
    Trạm Xe buýt
    17:16
    17:17
    Omachi (Yonezawa)
    大町(米沢市)
    Trạm Xe buýt
    17:17
    17:26
  2. 2
    12:06 - 18:09
    6h 3min JPY 20.370 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    15:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    15:29
    15:37
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    72番のりば
    16:00
    18:00
    Uesugi Jinja-mae
    上杉神社前
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:09
  3. 3
    12:06 - 18:18
    6h 12min JPY 20.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    15:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    15:29
    15:37
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    72番のりば
    16:00
    17:50
    Yonezawa Sta. East Exit
    米沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:53
    Yonezawa Eki-mae [East Exit]
    米沢駅前[東口]
    Trạm Xe buýt
    18:01
    18:16
    Omachi 1Chome (Yamagata)
    大町一丁目(山形県)
    Trạm Xe buýt
    18:16
    18:18
  4. 4
    12:06 - 18:18
    6h 12min JPY 20.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    15:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    15:29
    15:37
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    72番のりば
    16:00
    17:50
    Yonezawa Sta. East Exit
    米沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:54
    Yonezawa Eki-mae
    米沢駅前
    Trạm Xe buýt
    18:06
    18:16
    Omachi 1Chome (Yamagata)
    大町一丁目(山形県)
    Trạm Xe buýt
    18:16
    18:18
  5. 5
    11:37 - 21:42
    10h 5min JPY 191.200
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    11:37
    21:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.