Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ซัปโปโร → นิฮนไคยูฮิคอนเสิร์ต

Xuất phát lúc
17:32 06/16, 2024
  1. 1
    18:12 - 22:18
    4h 6min JPY 41.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    18:49
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    20:45
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:35
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    21:57
    Kobari
    小針
    Ga
    North Exit
    21:57
    22:18
  2. 2
    18:12 - 22:46
    4h 34min JPY 41.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    18:49
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    20:45
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:35
    Niigata
    新潟
    Ga
    21:35
    21:43
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    8番線
    22:05
    22:35
    Ariake Nishi
    有明西
    Trạm Xe buýt
    22:35
    22:46
  3. 3
    18:12 - 22:46
    4h 34min JPY 41.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    18:49
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    20:45
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:35
    Niigata
    新潟
    Ga
    21:35
    21:47
    Niigata Ekimaedori
    新潟駅前通
    Trạm Xe buýt
    2番線もしくは3番乗り場
    22:06
    22:35
    Ariake Nishi
    有明西
    Trạm Xe buýt
    22:35
    22:46
  4. 4
    19:36 - 06:30
    10h 54min JPY 39.660 IC JPY 39.653 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    20:13
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    23:57
    00:05
    Ikebukuro Sta. Higashi-guchi
    池袋駅東口
    Trạm Xe buýt
    高速バスのりば
    00:05
    05:32
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    05:32
    05:42
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:09
    Kobari
    小針
    Ga
    North Exit
    06:09
    06:30
  5. 5
    17:32 - 09:37
    16h 5min JPY 296.110
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    17:32
    09:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.