Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

岡山 → Himawari青山針灸正骨院

Xuất phát lúc
23:54 05/27, 2024
  1. 1
    06:18 - 10:59
    4h 41min JPY 39.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岡山
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:07
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    07:34
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    07:34
    07:42
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    07:56
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:40
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Aoyama(Niigata)
    青山(新潟県)
    Ga
    10:51
    10:59
  2. 2
    06:05 - 10:59
    4h 54min JPY 38.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    岡山
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:29
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    06:29
    06:33
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:35
    08:03
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:08
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:40
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Aoyama(Niigata)
    青山(新潟県)
    Ga
    10:51
    10:59
  3. 3
    06:05 - 10:59
    4h 54min JPY 38.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    岡山
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:29
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    06:29
    06:33
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:35
    07:58
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:58
    08:04
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:40
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Aoyama(Niigata)
    青山(新潟県)
    Ga
    10:51
    10:59
  4. 4
    06:01 - 11:31
    5h 30min JPY 39.960 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岡山
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    07:11
    07:34
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    07:56
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:40
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    09:45
    09:48
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:41
    Bandai City
    万代シテイ
    Trạm Xe buýt
    21番乗り場
    10:41
    10:44
    Bandai City
    万代シテイ
    Trạm Xe buýt
    10番乗り場
    11:01
    11:29
    Aoyama Honson
    青山本村
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:31
  5. 5
    23:54 - 08:35
    8h 41min JPY 315.100
    cancel cancel
    岡山
    岡山
    23:54
    08:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.