Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

와카야마 → 히마와리 아오야마 침구 접골원

Xuất phát lúc
16:31 06/19, 2024
  1. 1
    16:50 - 21:24
    4h 34min JPY 42.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    17:33
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    17:33
    17:38
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    17:40
    18:15
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:10
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    20:15
    20:18
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:30
    20:53
    Bandai City
    万代シテイ
    Trạm Xe buýt
    21番乗り場
    20:53
    20:56
    Bandai City
    万代シテイ
    Trạm Xe buýt
    10番乗り場
    20:56
    21:21
    Aoyama (Niigata)( Bus)
    青山(新潟県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番線
    21:21
    21:24
  2. 2
    16:50 - 21:24
    4h 34min JPY 42.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    17:33
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    17:33
    17:38
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    17:40
    18:10
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:10
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    20:15
    20:18
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:30
    20:53
    Bandai City
    万代シテイ
    Trạm Xe buýt
    21番乗り場
    20:53
    20:56
    Bandai City
    万代シテイ
    Trạm Xe buýt
    10番乗り場
    20:56
    21:21
    Aoyama (Niigata)( Bus)
    青山(新潟県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番線
    21:21
    21:24
  3. 3
    16:50 - 21:24
    4h 34min JPY 43.080 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    17:46
    18:01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:21
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    18:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:10
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    20:15
    20:18
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:30
    20:53
    Bandai City
    万代シテイ
    Trạm Xe buýt
    21番乗り場
    20:53
    20:56
    Bandai City
    万代シテイ
    Trạm Xe buýt
    10番乗り場
    20:56
    21:21
    Aoyama (Niigata)( Bus)
    青山(新潟県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番線
    21:21
    21:24
  4. 4
    16:50 - 21:40
    4h 50min JPY 43.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    17:46
    18:01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:21
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    18:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:10
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    21:00
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Aoyama(Niigata)
    青山(新潟県)
    Ga
    21:32
    21:40
  5. 5
    16:31 - 00:18
    7h 47min JPY 233.030
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    16:31
    00:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.