Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินฮาเนดะ → WinBe นิอิกาตะอาโอยามะ

Xuất phát lúc
05:19 06/24, 2024
  1. 1
    06:11 - 09:41
    3h 30min JPY 11.010 IC JPY 11.009 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:11
    06:17
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    06:54
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    08:56
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    08:56
    09:04
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    09:05
    09:35
    Aoyama (Niigata)( Bus)
    青山(新潟県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番線
    09:35
    09:41
  2. 2
    06:07 - 09:42
    3h 35min JPY 11.060 IC JPY 11.059 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:07
    06:13
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    08:56
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    08:56
    09:04
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    8番線
    09:06
    09:38
    Aoyama Inarimae
    青山稲荷前
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:42
  3. 3
    05:38 - 09:43
    4h 5min JPY 10.690 IC JPY 10.687 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:38
    05:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:56
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    08:56
    09:04
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    8番線
    09:06
    09:39
    Suido Park Mae
    水道遊園前
    Trạm Xe buýt
    09:39
    09:43
  4. 4
    05:24 - 09:43
    4h 19min JPY 10.690 IC JPY 10.687 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:24
    05:31
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    06:51
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:56
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    08:56
    09:04
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    09:05
    09:39
    Suido Park Mae
    水道遊園前
    Trạm Xe buýt
    09:39
    09:43
  5. 5
    05:19 - 09:36
    4h 17min JPY 137.400
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    05:19
    09:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.