Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

岡山 → Denka大天鵝體育場

Xuất phát lúc
02:07 06/16, 2024
  1. 1
    06:18 - 10:54
    4h 36min JPY 39.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岡山
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:07
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    07:36
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    07:36
    07:44
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    07:58
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:40
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    10:25
    10:33
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    16番線
    10:38
    10:52
    Big Swan Mae
    ビッグスワン前
    Trạm Xe buýt
    10:52
    10:54
  2. 2
    06:05 - 10:54
    4h 49min JPY 39.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    岡山
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:29
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    06:29
    06:33
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:35
    07:58
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:58
    08:04
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:40
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    10:25
    10:33
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    16番線
    10:38
    10:52
    Big Swan Mae
    ビッグスワン前
    Trạm Xe buýt
    10:52
    10:54
  3. 3
    06:01 - 11:24
    5h 23min JPY 39.960 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岡山
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    07:09
    07:32
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    07:58
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:40
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    09:45
    09:48
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:46
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    降車場
    10:46
    10:49
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    16番線
    11:08
    11:22
    Big Swan Mae
    ビッグスワン前
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:24
  4. 4
    06:01 - 12:15
    6h 14min JPY 23.900 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    岡山
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    09:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    11:29
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    11:29
    11:37
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    15番線
    11:48
    11:58
    Miyamoto Bridge
    宮本橋
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:15
  5. 5
    02:07 - 10:45
    8h 38min JPY 315.700
    cancel cancel
    岡山
    岡山
    02:07
    10:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.