Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田機場(機場) → 清水美食中心坂井店

Xuất phát lúc
22:27 05/30, 2024
  1. 1
    22:47 - 06:30
    7h 43min JPY 8.750 IC JPY 8.743 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:47
    22:54
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    22:57
    23:07
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    23:55
    00:03
    Ikebukuro Sta. Higashi-guchi
    池袋駅東口
    Trạm Xe buýt
    高速バスのりば
    00:05
    05:32
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    05:32
    05:42
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    timetable Bảng giờ
    Niigatadaigaku-mae
    新潟大学前
    Ga
    06:15
    06:30
  2. 2
    22:41 - 06:36
    7h 55min JPY 9.000 IC JPY 8.995 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:41
    22:48
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    22:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:40
    23:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:50
    05:52
    Bandai City Bus Center
    万代シテイバスセンター
    Trạm Xe buýt
    05:52
    05:56
    Bandai City
    万代シテイ
    Trạm Xe buýt
    10番乗り場
    05:56
    06:17
    Aoyama (Niigata)( Bus)
    青山(新潟県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:21
    06:36
    Shindori Shogakko Mae (Niigata)
    新通小学校前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    06:36
    06:36
  3. 3
    22:41 - 06:36
    7h 55min JPY 9.020 IC JPY 9.011 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:41
    22:48
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    22:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    23:49
    23:57
    Ikebukuro Sta. Higashi-guchi
    池袋駅東口
    Trạm Xe buýt
    高速バスのりば
    00:05
    05:32
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    05:32
    05:42
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    timetable Bảng giờ
    Aoyama(Niigata)
    青山(新潟県)
    Ga
    06:06
    06:15
    Aoyama (Niigata)( Bus)
    青山(新潟県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:21
    06:36
    Shindori Shogakko Mae (Niigata)
    新通小学校前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    06:36
    06:36
  4. 4
    23:30 - 06:46
    7h 16min JPY 7.090 IC JPY 7.092 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:30
    23:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:35
    00:08
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:08
    00:12
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:25
    06:05
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    06:05
    06:11
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Niigatadaigaku-mae
    新潟大学前
    Ga
    06:31
    06:46
  5. 5
    22:27 - 02:41
    4h 14min JPY 165.400
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    22:27
    02:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.