Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-osaka → B&B Hato Watch

Xuất phát lúc
21:59 05/27, 2024
  1. 1
    22:22 - 10:14
    11h 52min JPY 19.840 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 4
    22:22
    22:25
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:25
    05:55
    VIP Lounge Tokyo Sta. Yaesu North Exit
    VIPラウンジ東京駅八重洲北口
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    05:55
    06:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:12
    08:20
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    West Exit
    08:20
    08:22
    Yonezawa Eki-mae
    米沢駅前
    Trạm Xe buýt
    09:11
    09:43
    Yonezawa Ski Area Mae
    米沢スキー場前
    Trạm Xe buýt
    09:43
    10:14
  2. 2
    22:05 - 10:14
    12h 9min JPY 19.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:29
    22:37
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    22:45
    05:15
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:37
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:54
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    West Exit
    08:54
    08:56
    Yonezawa Eki-mae
    米沢駅前
    Trạm Xe buýt
    09:11
    09:43
    Yonezawa Ski Area Mae
    米沢スキー場前
    Trạm Xe buýt
    09:43
    10:14
  3. 3
    06:51 - 13:04
    6h 13min JPY 21.850 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    11:16
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    West Exit
    11:16
    11:18
    Yonezawa Eki-mae
    米沢駅前
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:33
    Yonezawa Ski Area Mae
    米沢スキー場前
    Trạm Xe buýt
    12:33
    13:04
  4. 4
    06:50 - 13:04
    6h 14min JPY 42.540 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    07:03
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    07:03
    07:11
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    07:26
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    09:20
    09:23
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:05
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:14
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:11
    12:03
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    West Exit
    12:03
    12:05
    Yonezawa Eki-mae
    米沢駅前
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:33
    Yonezawa Ski Area Mae
    米沢スキー場前
    Trạm Xe buýt
    12:33
    13:04
  5. 5
    21:59 - 07:30
    9h 31min JPY 287.900
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    21:59
    07:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.