Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

오이타 → 아즈마 소

Xuất phát lúc
07:45 06/21, 2024
  1. 1
    08:45 - 15:17
    6h 32min JPY 55.470 IC JPY 55.469 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    오이타
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:04
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    09:04
    09:07
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:11
    09:53
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:53
    09:54
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:05
    12:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:31
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:03
    Iizakaonsen
    飯坂温泉
    Ga
    15:03
    15:06
    Iizakaonsen Sta.
    飯坂温泉駅
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:11
    Kamaba
    釜場
    Trạm Xe buýt
    15:11
    15:17
  2. 2
    08:01 - 15:17
    7h 16min JPY 55.090 IC JPY 55.089 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    오이타
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    08:01
    08:05
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:05
    09:05
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:05
    09:06
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:05
    12:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:31
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:03
    Iizakaonsen
    飯坂温泉
    Ga
    15:03
    15:06
    Iizakaonsen Sta.
    飯坂温泉駅
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:11
    Kamaba
    釜場
    Trạm Xe buýt
    15:11
    15:17
  3. 3
    08:45 - 16:04
    7h 19min JPY 63.810 IC JPY 63.805 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    오이타
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:04
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    09:04
    09:07
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:11
    09:53
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:53
    09:54
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:55
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:30
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:48
    13:59
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:48
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:51
    15:25
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    15:53
    Iizakaonsen
    飯坂温泉
    Ga
    15:53
    15:56
    Iizakaonsen Sta.
    飯坂温泉駅
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:04
    Iizaka Nakahara
    飯坂中原
    Trạm Xe buýt
    16:04
    16:04
  4. 4
    08:41 - 16:04
    7h 23min JPY 63.430 IC JPY 63.425 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    오이타
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    08:41
    08:45
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:45
    09:55
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:55
    09:56
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:55
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:30
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:48
    13:59
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:48
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:51
    15:25
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    15:53
    Iizakaonsen
    飯坂温泉
    Ga
    15:53
    15:56
    Iizakaonsen Sta.
    飯坂温泉駅
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:04
    Iizaka Nakahara
    飯坂中原
    Trạm Xe buýt
    16:04
    16:04
  5. 5
    07:45 - 00:19
    16h 34min JPY 437.350
    cancel cancel
    오이타
    大分
    07:45
    00:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.