Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → Lawson Yanagawa Yokodai

Xuất phát lúc
19:52 06/14, 2024
  1. 1
    21:43 - 06:35
    8h 52min JPY 21.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    23:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    00:19
    00:24
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:15
    Fukushima Sta. West Exit
    福島駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    05:15
    05:24
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:28
    Nitta(Fukushima)
    新田(福島県)
    Ga
    06:28
    06:35
  2. 2
    21:00 - 06:35
    9h 35min JPY 21.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    00:20
    00:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:15
    Fukushima Sta. West Exit
    福島駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    05:15
    05:24
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:28
    Nitta(Fukushima)
    新田(福島県)
    Ga
    06:28
    06:35
  3. 3
    21:00 - 06:35
    9h 35min JPY 18.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    23:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:19
    23:24
    Ueno
    上野
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:24
    23:31
    Ueno Sta. (Matsumura Building Mae)
    上野駅〔松村ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    23:35
    04:10
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    04:10
    04:17
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:28
    Nitta(Fukushima)
    新田(福島県)
    Ga
    06:28
    06:35
  4. 4
    20:35 - 06:35
    10h 0min JPY 22.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    21:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    23:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:58
    00:03
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    04:50
    Fukushima Sta. West Exit
    福島駅西口
    Trạm Xe buýt
    04:50
    04:59
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:28
    Nitta(Fukushima)
    新田(福島県)
    Ga
    06:28
    06:35
  5. 5
    19:52 - 03:53
    8h 1min JPY 276.900
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    19:52
    03:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.