Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하카타 → 나카노 부동존

Xuất phát lúc
00:39 05/26, 2024
  1. 1
    07:23 - 12:23
    5h 0min JPY 54.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하카타
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:06
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:38
    Ioji-mae
    医王寺前
    Ga
    11:38
    12:23
  2. 2
    06:22 - 12:48
    6h 26min JPY 55.270 IC JPY 55.269 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    하카타
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:45
    08:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    11:32
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:03
    Ioji-mae
    医王寺前
    Ga
    12:03
    12:48
  3. 3
    07:23 - 13:38
    6h 15min JPY 52.190 IC JPY 52.185 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    하카타
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:19
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:48
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    12:25
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:53
    Ioji-mae
    医王寺前
    Ga
    12:53
    13:38
  4. 4
    07:12 - 14:28
    7h 16min JPY 50.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하카타
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    09:56
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:00
    11:18
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:31
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    11:36
    13:11
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    13:43
    Ioji-mae
    医王寺前
    Ga
    13:43
    14:28
  5. 5
    00:39 - 16:13
    15h 34min JPY 486.750
    cancel cancel
    하카타
    博多
    00:39
    16:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.