Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อาราชิยามะ (สายฮันคิว) → โอสุไคกัน

Xuất phát lúc
10:05 05/28, 2024
  1. 1
    11:27 - 17:53
    6h 26min JPY 37.070 IC JPY 37.071 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:10
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    12:10
    12:15
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    12:43
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:08
    15:18
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:47
    16:28
    Komagamine
    駒ヶ嶺
    Ga
    16:28
    17:53
  2. 2
    11:14 - 18:15
    7h 1min JPY 36.750 IC JPY 36.749 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:22
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    12:02
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    12:02
    12:07
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    12:15
    13:16
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:21
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:20
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:19
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:22
    Soma
    相馬
    Ga
    17:22
    17:26
    Soma Eigyosho
    相馬営業所
    Trạm Xe buýt
    17:36
    17:54
    Hamanoeki Matsukawaura
    浜の駅松川浦
    Trạm Xe buýt
    17:54
    18:15
  3. 3
    10:57 - 18:15
    7h 18min JPY 36.630 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    12:08
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    12:08
    12:13
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    12:15
    13:16
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:21
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:20
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    15:25
    15:27
    Sendai Airport (Bus)
    仙台空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:09
    16:21
    Tatekoshi Sta. East Exit
    館腰駅東口
    Trạm Xe buýt
    16:21
    16:26
    Tatekoshi
    館腰
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Soma
    相馬
    Ga
    17:22
    17:26
    Soma Eigyosho
    相馬営業所
    Trạm Xe buýt
    17:36
    17:54
    Hamanoeki Matsukawaura
    浜の駅松川浦
    Trạm Xe buýt
    17:54
    18:15
  4. 4
    10:57 - 18:15
    7h 18min JPY 36.190 IC JPY 36.189 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:33
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    12:04
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    13:08
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:20
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:19
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:22
    Soma
    相馬
    Ga
    17:22
    17:26
    Soma Eigyosho
    相馬営業所
    Trạm Xe buýt
    17:36
    17:54
    Hamanoeki Matsukawaura
    浜の駅松川浦
    Trạm Xe buýt
    17:54
    18:15
  5. 5
    10:05 - 19:43
    9h 38min JPY 275.900
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    10:05
    19:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.