Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คานาซาวะ → ท่าเรือซาโดะโอะกิ

Xuất phát lúc
06:27 06/23, 2024
  1. 1
    07:03 - 15:27
    8h 24min JPY 32.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    09:07
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:41
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    10:41
    11:12
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    11:30
    12:37
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    12:39
    12:41
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:15
    13:54
    Kawaharadahonmachi
    河原田本町
    Trạm Xe buýt
    13:54
    13:57
    Kawaharadahonmachi
    河原田本町
    Trạm Xe buýt
    14:27
    15:26
    Ogi Yamamotocho
    小木山本町
    Trạm Xe buýt
    15:26
    15:27
  2. 2
    10:58 - 16:40
    5h 42min JPY 9.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:47
    Itoigawa
    糸魚川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:54
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    North Exit
    12:54
    12:58
    Naoetsu Eki-mae
    直江津駅前
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:21
    Naoetsu Port
    直江津港
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:24
    Naoetsu Port [Sea Route]
    直江津港〔航路〕
    Cảng
    14:00
    16:40
    Sado-Ogi Port
    佐渡小木港
    Cảng
    16:40
    16:40
  3. 3
    08:50 - 16:40
    7h 50min JPY 7.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    09:44
    Kureha
    呉羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:12
    Tomari(Toyama)
    泊(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ichiburi
    市振
    Ga
    12:54
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    North Exit
    12:54
    12:58
    Naoetsu Eki-mae
    直江津駅前
    Trạm Xe buýt
    13:34
    13:40
    Naoetsu Port
    直江津港
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:43
    Naoetsu Port [Sea Route]
    直江津港〔航路〕
    Cảng
    14:00
    16:40
    Sado-Ogi Port
    佐渡小木港
    Cảng
    16:40
    16:40
  4. 4
    08:01 - 16:40
    8h 39min JPY 7.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    09:51
    Tomari(Toyama)
    泊(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ichiburi
    市振
    Ga
    12:54
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    North Exit
    12:54
    12:58
    Naoetsu Eki-mae
    直江津駅前
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:21
    Naoetsu Port
    直江津港
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:24
    Naoetsu Port [Sea Route]
    直江津港〔航路〕
    Cảng
    14:00
    16:40
    Sado-Ogi Port
    佐渡小木港
    Cảng
    16:40
    16:40
  5. 5
    06:27 - 13:47
    7h 20min JPY 158.000
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    06:27
    13:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.