Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อุโนะ → ท่าเรือซาโดะโอะกิ

Xuất phát lúc
21:43 06/22, 2024
  1. 1
    05:01 - 15:27
    10h 26min JPY 48.280 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    อุโนะ
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:24
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:20
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    06:20
    06:24
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:35
    07:58
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:58
    08:04
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:40
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    09:45
    09:48
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番
    10:20
    10:45
    Sado Kisen Terminal
    佐渡汽船ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:50
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    11:30
    12:37
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    12:39
    12:41
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:15
    13:54
    Kawaharadahonmachi
    河原田本町
    Trạm Xe buýt
    13:54
    13:57
    Kawaharadahonmachi
    河原田本町
    Trạm Xe buýt
    14:27
    15:26
    Ogi Yamamotocho
    小木山本町
    Trạm Xe buýt
    15:26
    15:27
  2. 2
    05:01 - 15:27
    10h 26min JPY 48.050 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    อุโนะ
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:24
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:20
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    06:20
    06:24
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:35
    07:58
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:58
    08:04
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:40
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    10:25
    10:56
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    11:30
    12:37
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    12:39
    12:41
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:15
    13:54
    Kawaharadahonmachi
    河原田本町
    Trạm Xe buýt
    13:54
    13:57
    Kawaharadahonmachi
    河原田本町
    Trạm Xe buýt
    14:27
    15:26
    Ogi Yamamotocho
    小木山本町
    Trạm Xe buýt
    15:26
    15:27
  3. 3
    07:10 - 16:40
    9h 30min JPY 22.210 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    อุโนะ
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:35
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    13:01
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:23
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    North Exit
    13:23
    13:27
    Naoetsu Eki-mae
    直江津駅前
    Trạm Xe buýt
    13:34
    13:40
    Naoetsu Port
    直江津港
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:43
    Naoetsu Port [Sea Route]
    直江津港〔航路〕
    Cảng
    14:00
    16:40
    Sado-Ogi Port
    佐渡小木港
    Cảng
    16:40
    16:40
  4. 4
    05:01 - 16:40
    11h 39min JPY 19.020 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    อุโนะ
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    07:20
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    09:28
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:35
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    13:01
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:23
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    North Exit
    13:23
    13:27
    Naoetsu Eki-mae
    直江津駅前
    Trạm Xe buýt
    13:34
    13:40
    Naoetsu Port
    直江津港
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:43
    Naoetsu Port [Sea Route]
    直江津港〔航路〕
    Cảng
    14:00
    16:40
    Sado-Ogi Port
    佐渡小木港
    Cảng
    16:40
    16:40
  5. 5
    21:43 - 10:40
    12h 57min JPY 307.700
    cancel cancel
    อุโนะ
    宇野
    21:43
    10:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.