Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新今宮 → 小木城山公園

Xuất phát lúc
00:35 06/14, 2024
  1. 1
    09:10 - 16:05
    6h 55min JPY 45.790 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    新今宮
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:14
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    09:14
    09:19
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:35
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    11:40
    11:43
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番
    11:55
    12:20
    Sado Kisen Terminal
    佐渡汽船ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:25
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    12:55
    14:02
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    14:04
    14:06
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:15
    14:54
    Kawaharadahonmachi
    河原田本町
    Trạm Xe buýt
    14:54
    14:57
    Kawaharadahonmachi
    河原田本町
    Trạm Xe buýt
    15:02
    16:02
    Ogi (Niigata)
    小木(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:05
  2. 2
    09:10 - 16:05
    6h 55min JPY 45.620 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    新今宮
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:14
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    09:14
    09:19
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:50
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:35
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    12:10
    12:41
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    12:55
    14:02
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    14:04
    14:06
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Toki no Mori Koen
    トキの森公園
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niibo Chamber of Commerce Mae
    新穂商工会館前
    Trạm Xe buýt
    15:05
    Manoshinmachi
    真野新町
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:08
    Manoshinmachi
    真野新町
    Trạm Xe buýt
    15:12
    16:02
    Ogi (Niigata)
    小木(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:05
  3. 3
    09:10 - 16:05
    6h 55min JPY 45.560 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    新今宮
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:14
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    09:14
    09:19
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:35
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    12:10
    12:41
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    12:55
    14:02
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    14:04
    14:06
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:15
    14:54
    Kawaharadahonmachi
    河原田本町
    Trạm Xe buýt
    14:54
    14:57
    Kawaharadahonmachi
    河原田本町
    Trạm Xe buýt
    15:02
    16:02
    Ogi (Niigata)
    小木(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:05
  4. 4
    07:20 - 16:50
    9h 30min JPY 14.650 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新今宮
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:38
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    13:01
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:23
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    North Exit
    13:23
    13:27
    Naoetsu Eki-mae
    直江津駅前
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:43
    Naoetsu Port
    直江津港
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:46
    Naoetsu Port [Sea Route]
    直江津港〔航路〕
    Cảng
    14:00
    16:40
    Sado-Ogi Port
    佐渡小木港
    Cảng
    16:42
    16:50
  5. 5
    00:35 - 11:23
    10h 48min JPY 332.400
    cancel cancel
    新今宮
    新今宮
    00:35
    11:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.