Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

奈良 → 河童壽司(福島矢野目店)

Xuất phát lúc
15:33 05/26, 2024
  1. 1
    15:37 - 21:19
    5h 42min JPY 20.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    20:53
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    20:53
    20:59
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:13
    Harada Higashi
    原田東
    Trạm Xe buýt
    21:13
    21:19
  2. 2
    15:44 - 22:07
    6h 23min JPY 36.510 IC JPY 36.511 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    17:22
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    20:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    20:35
    20:43
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    21:00
    22:01
    Harada Higashi
    原田東
    Trạm Xe buýt
    22:01
    22:07
  3. 3
    16:07 - 22:19
    6h 12min JPY 20.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    19:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    21:16
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    21:55
    Iwashiroshimizu
    岩代清水
    Ga
    21:55
    22:19
  4. 4
    17:30 - 22:40
    5h 10min JPY 44.350 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    18:04
    18:09
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:50
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:50
    18:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:25
    20:30
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    20:35
    20:38
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:45
    21:25
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    21:25
    21:36
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    21:41
    21:54
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    22:06
    Higashifukushima
    東福島
    Ga
    22:06
    22:40
  5. 5
    15:33 - 00:51
    9h 18min JPY 276.620
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    15:33
    00:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.