Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

心齋橋 → 河童壽司(福島矢野目店)

Xuất phát lúc
21:33 05/25, 2024
  1. 1
    21:45 - 08:21
    10h 36min JPY 19.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    21:51
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    21:51
    21:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:29
    22:37
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    22:45
    05:15
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:37
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    07:57
    Iwashiroshimizu
    岩代清水
    Ga
    07:57
    08:21
  2. 2
    22:05 - 08:29
    10h 24min JPY 18.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 4
    22:19
    22:23
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:25
    05:55
    VIP Lounge Tokyo Sta. Yaesu North Exit
    VIPラウンジ東京駅八重洲北口
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    05:55
    06:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:12
    07:44
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    07:44
    07:50
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:23
    Harada Higashi
    原田東
    Trạm Xe buýt
    08:23
    08:29
  3. 3
    22:05 - 08:50
    10h 45min JPY 19.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:07
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    22:07
    22:20
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    22:20
    06:00
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:09
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    08:09
    08:15
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:46
    AEON Fukushima
    イオン福島店
    Trạm Xe buýt
    08:46
    08:50
  4. 4
    22:00 - 08:50
    10h 50min JPY 21.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 4
    22:13
    22:17
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:20
    06:00
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:09
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    08:09
    08:15
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:46
    AEON Fukushima
    イオン福島店
    Trạm Xe buýt
    08:46
    08:50
  5. 5
    21:33 - 06:40
    9h 7min JPY 303.600
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    21:33
    06:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.