Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

下關 → House Do!福島御山店

Xuất phát lúc
07:25 05/31, 2024
  1. 1
    08:30 - 14:32
    6h 2min JPY 57.860 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:40
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:19
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:44
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:00
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    13:47
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    13:47
    13:53
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:25
    Mukaibara (Fukushima)
    向原(福島市)
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:32
  2. 2
    07:40 - 15:03
    7h 23min JPY 53.770 IC JPY 53.765 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    09:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    09:33
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:00
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:48
    12:59
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:48
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    14:27
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    14:27
    14:31
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:57
    Furuyashiki (Fukushima)
    古屋敷(福島県)
    Trạm Xe buýt
    14:57
    15:03
  3. 3
    07:40 - 15:11
    7h 31min JPY 71.690 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    09:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    09:33
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:30
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    14:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    14:47
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    14:47
    14:53
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:06
    Furuyashiki (Fukushima)
    古屋敷(福島県)
    Trạm Xe buýt
    15:06
    15:11
  4. 4
    07:29 - 15:11
    7h 42min JPY 28.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:43
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    12:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:31
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    14:31
    14:37
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:06
    Furuyashiki (Fukushima)
    古屋敷(福島県)
    Trạm Xe buýt
    15:06
    15:11
  5. 5
    07:25 - 22:09
    14h 44min JPY 415.800
    cancel cancel
    下關
    下関
    07:25
    22:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.