Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신코베 → 야스다 요구르트 Y&Y GARDEN

Xuất phát lúc
22:10 06/15, 2024
  1. 1
    22:16 - 10:49
    12h 33min JPY 12.680 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    23:20
    08:10
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:16
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niitsu
    新津
    Ga
    Saruwada
    猿和田
    Ga
    09:10
    10:49
  2. 2
    22:16 - 10:49
    12h 33min JPY 14.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    23:20
    06:56
    Nagaoka Sta. East Exit
    長岡駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:56
    07:06
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    East Exit(North)
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:32
    Niitsu
    新津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Saruwada
    猿和田
    Ga
    09:10
    10:49
  3. 3
    22:16 - 10:49
    12h 33min JPY 13.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    23:20
    06:50
    Nagaoka Station Ote Exit (Higashisakanoue)
    長岡駅大手口〔東坂之上〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:00
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    Ote Entrance(South Entrance)
    timetable Bảng giờ
    07:27
    08:22
    Niitsu
    新津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Saruwada
    猿和田
    Ga
    09:10
    10:49
  4. 4
    22:16 - 10:49
    12h 33min JPY 14.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    23:20
    06:06
    Kashiwazaki Eki-mae
    柏崎駅前
    Trạm Xe buýt
    06:06
    06:14
    Kashiwazaki
    柏崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Miyauchi(Niigata)
    宮内(新潟県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    08:32
    Niitsu
    新津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Saruwada
    猿和田
    Ga
    09:10
    10:49
  5. 5
    22:10 - 05:40
    7h 30min JPY 308.800
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    22:10
    05:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.