Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โอซากะ → มารุกาเมะเซเม็นฟุกุชิมะอิซูมิ

Xuất phát lúc
15:46 05/23, 2024
  1. 1
    16:00 - 19:48
    3h 48min JPY 48.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โอซากะ
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    16:00
    16:07
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:23
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    16:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:25
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:02
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:31
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    19:45
    Iwashiroshimizu
    岩代清水
    Ga
    19:45
    19:48
  2. 2
    16:00 - 19:48
    3h 48min JPY 48.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โอซากะ
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    16:00
    16:07
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:23
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    16:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:25
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:02
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:31
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    19:31
    19:37
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    19:40
    19:46
    Izumikyoku Mae
    泉局前
    Trạm Xe buýt
    19:46
    19:48
  3. 3
    15:50 - 20:13
    4h 23min JPY 36.400 IC JPY 36.398 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โอซากะ
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    15:50
    15:57
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:13
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    16:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:00
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    18:05
    18:08
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:55
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:03
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:53
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:10
    Iwashiroshimizu
    岩代清水
    Ga
    20:10
    20:13
  4. 4
    15:47 - 20:43
    4h 56min JPY 20.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โอซากะ
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    18:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    20:26
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    20:26
    20:32
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    20:35
    20:41
    Izumikyoku Mae
    泉局前
    Trạm Xe buýt
    20:41
    20:43
  5. 5
    15:46 - 00:57
    9h 11min JPY 302.800
    cancel cancel
    โอซากะ
    大阪
    15:46
    00:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.