Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

京都 → 姥湯溫泉 桝形屋

Xuất phát lúc
03:04 06/05, 2024
  1. 1
    08:36 - 16:03
    7h 27min JPY 20.030 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    京都
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    10:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:31
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    13:19
    Toge
    Ga
    13:19
    16:03
  2. 2
    07:36 - 16:03
    8h 27min JPY 41.450 IC JPY 41.449 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    京都
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    07:36
    07:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    07:40
    08:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:48
    10:59
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:48
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    13:19
    Toge
    Ga
    13:19
    16:03
  3. 3
    04:26 - 16:03
    11h 37min JPY 38.180 IC JPY 38.181 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    京都
    京都
    Ga
    04:26
    04:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    05:56
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    05:56
    06:01
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    10:33
    10:41
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    11:00
    12:15
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    12:15
    12:22
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    timetable Bảng giờ
    12:51
    13:19
    Toge
    Ga
    13:19
    16:03
  4. 4
    04:26 - 16:03
    11h 37min JPY 37.910 IC JPY 37.909 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    京都
    京都
    Ga
    04:26
    04:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    05:56
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    05:56
    06:01
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:22
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:47
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    13:19
    Toge
    Ga
    13:19
    16:03
  5. 5
    03:04 - 12:47
    9h 43min JPY 318.300
    cancel cancel
    京都
    京都
    03:04
    12:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.