Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → Gyoza Kaikan

Xuất phát lúc
14:37 06/02, 2024
  1. 1
    14:49 - 19:16
    4h 27min JPY 48.210 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    14:51
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    14:51
    14:58
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:01
    15:24
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    15:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    15:53
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    18:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:44
    19:10
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    19:10
    19:16
  2. 2
    14:52 - 19:37
    4h 45min JPY 20.250 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    17:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:31
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    19:31
    19:37
  3. 3
    15:19 - 19:59
    4h 40min JPY 37.060 IC JPY 37.058 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    15:21
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 6
    15:21
    15:26
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    15:30
    16:10
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:00
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    18:05
    18:08
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:55
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:03
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:53
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    19:53
    19:59
  4. 4
    16:19 - 20:28
    4h 9min JPY 25.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    16:21
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    16:21
    16:29
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    16:48
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:45
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:28
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:22
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    20:22
    20:28
  5. 5
    14:37 - 00:05
    9h 28min JPY 317.400
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    14:37
    00:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.