Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

เกียวโต → YGHAtoma

Xuất phát lúc
15:44 06/21, 2024
  1. 1
    16:01 - 20:55
    4h 54min JPY 20.280 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    เกียวโต
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:01
    18:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:28
    19:58
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    West Exit
    19:58
    20:04
    Fukushima Sta. West Exit
    福島駅西口
    Trạm Xe buýt
    20:31
    20:49
    Kami Ubado
    上姥堂
    Trạm Xe buýt
    20:49
    20:55
  2. 2
    16:16 - 21:56
    5h 40min JPY 19.700 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    เกียวโต
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    18:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    20:26
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:49
    20:57
    Niwasaka
    庭坂
    Ga
    20:57
    21:56
  3. 3
    17:01 - 22:48
    5h 47min JPY 19.700 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    เกียวโต
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    19:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    21:16
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:41
    21:49
    Niwasaka
    庭坂
    Ga
    21:49
    22:48
  4. 4
    15:45 - 23:36
    7h 51min JPY 37.140 IC JPY 37.139 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    เกียวโต
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    16:13
    16:19
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    16:20
    17:21
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    17:21
    17:26
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:55
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:14
    22:23
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:29
    22:37
    Niwasaka
    庭坂
    Ga
    22:37
    23:36
  5. 5
    15:44 - 00:31
    8h 47min JPY 268.300
    cancel cancel
    เกียวโต
    京都
    15:44
    00:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.