Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

關西機場 → 新潟縣立吉田特別支援學校

Xuất phát lúc
08:07 06/02, 2024
  1. 1
    08:22 - 13:34
    5h 12min JPY 38.520 IC JPY 38.522 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    09:06
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    09:06
    09:11
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:50
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:35
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    13:23
    Yoshida
    吉田(新潟県)
    Ga
    13:23
    13:34
  2. 2
    08:22 - 13:34
    5h 12min JPY 38.520 IC JPY 38.522 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    09:06
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    09:06
    09:11
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:35
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    13:23
    Yoshida
    吉田(新潟県)
    Ga
    13:23
    13:34
  3. 3
    08:46 - 14:34
    5h 48min JPY 42.450 IC JPY 42.452 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    North Wing Exit
    08:46
    08:50
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    08:50
    10:00
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:15
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    12:20
    12:23
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:58
    Niigata Ekimaedori
    新潟駅前通
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    12:58
    13:13
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    timetable Bảng giờ
    13:21
    14:23
    Yoshida
    吉田(新潟県)
    Ga
    14:23
    14:34
  4. 4
    08:18 - 15:35
    7h 17min JPY 20.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    12:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:29
    Tsubamesanjo
    燕三条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yoshida
    吉田(新潟県)
    Ga
    15:24
    15:35
  5. 5
    08:07 - 15:32
    7h 25min JPY 240.900
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    08:07
    15:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.