Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ → ยาฮิโกะซากุราอิโงออนเซ็น ซากุระ-โนะ-ยุ

Xuất phát lúc
21:23 06/07, 2024
  1. 1
    21:30 - 07:10
    9h 40min JPY 49.690 IC JPY 49.685 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:15
    23:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    00:31
    00:45
    Ikebukuro Sunshine Bus Terminal (Bunkakaikan)
    池袋サンシャインバスターミナル〔文化会館〕
    Trạm Xe buýt
    00:50
    05:18
    Sanjo‧Tsubame
    三条・燕
    Trạm Xe buýt
    05:18
    05:41
    Tsubamesanjo
    燕三条
    Ga
    Tsubame Exit
    timetable Bảng giờ
    Yahiko
    弥彦
    Ga
    06:35
    07:10
  2. 2
    21:30 - 07:10
    9h 40min JPY 49.690 IC JPY 49.685 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:15
    23:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    00:31
    00:45
    Ikebukuro Sunshine Bus Terminal (Bunkakaikan)
    池袋サンシャインバスターミナル〔文化会館〕
    Trạm Xe buýt
    00:50
    05:18
    Sanjo‧Tsubame
    三条・燕
    Trạm Xe buýt
    05:18
    05:41
    Tsubamesanjo
    燕三条
    Ga
    Tsubame Exit
    timetable Bảng giờ
    Yahagi
    矢作
    Ga
    06:31
    07:10
  3. 3
    21:30 - 07:10
    9h 40min JPY 49.770 IC JPY 49.766 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:15
    23:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:14
    00:30
    Higashi-ikebukuro
    東池袋
    Ga
    Exit 6
    00:30
    00:37
    Ikebukuro Sunshine Bus Terminal (Bunkakaikan)
    池袋サンシャインバスターミナル〔文化会館〕
    Trạm Xe buýt
    00:50
    05:18
    Sanjo‧Tsubame
    三条・燕
    Trạm Xe buýt
    05:18
    05:41
    Tsubamesanjo
    燕三条
    Ga
    Tsubame Exit
    timetable Bảng giờ
    Yahiko
    弥彦
    Ga
    06:35
    07:10
  4. 4
    21:45 - 10:01
    12h 16min JPY 56.660 IC JPY 56.659 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:45
    23:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:35
    23:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    08:43
    Tsubamesanjo
    燕三条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yoshida
    吉田(新潟県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yahiko
    弥彦
    Ga
    09:26
    10:01
  5. 5
    21:23 - 13:21
    15h 58min JPY 290.650
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    21:23
    13:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.