Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ซัปโปโร → ยาฮิโกะซากุราอิโงออนเซ็น ซากุระ-โนะ-ยุ

Xuất phát lúc
15:08 06/08, 2024
  1. 1
    15:33 - 22:57
    7h 24min JPY 57.810 IC JPY 57.809 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    16:17
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:35
    18:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    21:23
    Tsubamesanjo
    燕三条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yoshida
    吉田(新潟県)
    Ga
    21:47
    22:57
  2. 2
    18:12 - 23:46
    5h 34min JPY 42.200 IC JPY 42.202 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    18:49
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    20:45
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:35
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:36
    Yoshida
    吉田(新潟県)
    Ga
    22:36
    23:46
  3. 3
    15:33 - 23:46
    8h 13min JPY 42.200 IC JPY 42.202 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    16:17
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    20:45
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:35
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:36
    Yoshida
    吉田(新潟県)
    Ga
    22:36
    23:46
  4. 4
    15:18 - 00:47
    9h 29min JPY 50.280 IC JPY 50.272 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    15:57
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:10
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    18:15
    18:46
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    20:03
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    20:03
    20:24
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    20:30
    22:31
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yoshida
    吉田(新潟県)
    Ga
    23:37
    00:47
  5. 5
    15:08 - 07:28
    16h 20min JPY 305.150
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    15:08
    07:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.