Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
100:14 - 11:0810h 54min JPY 25.250 Đổi tàu 4 lần
- 마쓰에
- 松江
- Ga
- North Exit
00:14Walk342m 6min- Matsue Sta.
- 松江駅
- Trạm Xe buýt
00:202 Stopsウィラー 米子・松江・出雲⇒大阪đến Universal Studios JapanJPY 4.340 5h 10minMatsue Sta. Đến Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.) Bảng giờ- Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
- 大阪駅前〔東梅田駅〕
- Trạm Xe buýt
05:30Walk615m 13min05:461 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Localđến Suita(JR) Sân ga: 7 Lên xe: Middle3minOsaka Đến Shin-osaka Bảng giờ06:085 StopsNozomiNozomi 282 đến Tokyo Sân ga: 25 Lên xe: Middle/Back2h 25minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.480 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-osaka Đến Tokyo Bảng giờ08:455 StopsYamabikoYamabiko 53 đến Morioka Sân ga: 21JPY 11.330 1h 33minJPY 3.740 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.070 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.730 Toa Xanh JPY 10.880 Gran Class - Fukushima(Fukushima)
- 福島(福島県)
- Ga
- East Exit(JR)
10:18Walk195m 6min- Fukushima Sta. East Exit
- 福島駅東口
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
10:3028 StopsJRバス東北 福島-川俣高校前đến Kawamata Koko MaeJPY 880 38minFukushima Sta. East Exit Đến Kinu no Sato Silk Peer Mae Bảng giờ- Kinu no Sato Silk Peer Mae
- 絹の里シルクピア前
- Trạm Xe buýt
11:08Walk39m 0min -
200:14 - 11:0810h 54min JPY 25.250 Đổi tàu 5 lần
- 마쓰에
- 松江
- Ga
- North Exit
00:14Walk342m 6min- Matsue Sta.
- 松江駅
- Trạm Xe buýt
00:202 Stopsウィラー 米子・松江・出雲⇒大阪đến Universal Studios JapanJPY 4.340 5h 10minMatsue Sta. Đến Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.) Bảng giờ- Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
- 大阪駅前〔東梅田駅〕
- Trạm Xe buýt
05:30Walk615m 13min05:461 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Localđến Suita(JR) Sân ga: 7 Lên xe: Middle3minOsaka Đến Shin-osaka Bảng giờ06:004 StopsNozomiNozomi 200 đến Tokyo Sân ga: 26 Lên xe: Middle/Back2h 16minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.480 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-osaka Đến Shinagawa Bảng giờ08:272 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Takasaki via Tokyo Sân ga: 6 Lên xe: Front/Middle/Back8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 08:455 StopsYamabikoYamabiko 53 đến Morioka Sân ga: 21JPY 11.330 1h 33minJPY 3.740 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.070 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.730 Toa Xanh JPY 10.880 Gran Class - Fukushima(Fukushima)
- 福島(福島県)
- Ga
- East Exit(JR)
10:18Walk195m 6min- Fukushima Sta. East Exit
- 福島駅東口
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
10:3028 StopsJRバス東北 福島-川俣高校前đến Kawamata Koko MaeJPY 880 38minFukushima Sta. East Exit Đến Kinu no Sato Silk Peer Mae Bảng giờ- Kinu no Sato Silk Peer Mae
- 絹の里シルクピア前
- Trạm Xe buýt
11:08Walk39m 0min -
322:42 - 11:0812h 26min JPY 28.590 Đổi tàu 3 lần
- 마쓰에
- 松江
- Ga
- North Exit
22:42Walk103m 3min- Matsue Sta.
- 松江駅
- Trạm Xe buýt
22:452 StopsJR高速バス 出雲・松江・米子ドリーム名古屋号高速バス 出雲・松江・米子ドリーム名古屋号 đến Nagoya Sta.(Shinkansen Side)JPY 10.000 7h 20minMatsue Sta. Đến Nagoya Sta.(Shinkansen Side) Bảng giờ- Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
- 名古屋駅〔新幹線口〕
- Trạm Xe buýt
06:05Walk313m 13min06:206 StopsHikariHikari 630 đến Tokyo Sân ga: 15 Lên xe: Middle/Back1h 55minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.510 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.170 Toa Xanh 08:455 StopsYamabikoYamabiko 53 đến Morioka Sân ga: 21JPY 9.790 1h 33minJPY 3.740 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.070 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.730 Toa Xanh JPY 10.880 Gran Class - Fukushima(Fukushima)
- 福島(福島県)
- Ga
- East Exit(JR)
10:18Walk195m 6min- Fukushima Sta. East Exit
- 福島駅東口
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
10:3028 StopsJRバス東北 福島-川俣高校前đến Kawamata Koko MaeJPY 880 38minFukushima Sta. East Exit Đến Kinu no Sato Silk Peer Mae Bảng giờ- Kinu no Sato Silk Peer Mae
- 絹の里シルクピア前
- Trạm Xe buýt
11:08Walk39m 0min -
422:42 - 11:0812h 26min JPY 28.380 Đổi tàu 4 lần
- 마쓰에
- 松江
- Ga
- North Exit
22:42Walk103m 3min- Matsue Sta.
- 松江駅
- Trạm Xe buýt
22:452 StopsJR高速バス 出雲・松江・米子ドリーム名古屋号高速バス 出雲・松江・米子ドリーム名古屋号 đến Nagoya Sta.(Shinkansen Side)JPY 10.000 7h 20minMatsue Sta. Đến Nagoya Sta.(Shinkansen Side) Bảng giờ- Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
- 名古屋駅〔新幹線口〕
- Trạm Xe buýt
06:05Walk313m 13min06:205 StopsHikariHikari 630 đến Tokyo Sân ga: 15 Lên xe: Middle/Back1h 48minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.510 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.170 Toa Xanh 08:15- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
4 StopsJR Takasaki Line Rapid (Urban)đến Takasaki Sân ga: 7 Lên xe: Front/Middle/Back33minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 09:103 StopsYamabikoYamabiko 53 đến MoriokaJPY 9.790 1h 8minJPY 3.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.860 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.520 Toa Xanh JPY 10.670 Gran Class - Fukushima(Fukushima)
- 福島(福島県)
- Ga
- East Exit(JR)
10:18Walk195m 6min- Fukushima Sta. East Exit
- 福島駅東口
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
10:3028 StopsJRバス東北 福島-川俣高校前đến Kawamata Koko MaeJPY 880 38minFukushima Sta. East Exit Đến Kinu no Sato Silk Peer Mae Bảng giờ- Kinu no Sato Silk Peer Mae
- 絹の里シルクピア前
- Trạm Xe buýt
11:08Walk39m 0min -
522:41 - 10:3911h 58min JPY 418.610
![close](/static/parche/20240617-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.