Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카마쓰(카가와현) → 도로 휴게소 가와마타

Xuất phát lúc
21:43 06/22, 2024
  1. 1
    21:43 - 10:31
    12h 48min JPY 23.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    07:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    09:10
    09:16
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:31
    Kinu no Sato Silk Peer Mae
    絹の里シルクピア前
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:31
  2. 2
    22:37 - 11:08
    12h 31min JPY 26.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    22:37
    22:40
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:40
    06:10
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:49
    08:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:18
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    10:18
    10:24
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:30
    11:08
    Kinu no Sato Silk Peer Mae
    絹の里シルクピア前
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:08
  3. 3
    21:43 - 11:08
    13h 25min JPY 22.710 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    23:07
    23:11
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    23:50
    07:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:18
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    10:18
    10:24
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:30
    11:08
    Kinu no Sato Silk Peer Mae
    絹の里シルクピア前
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:08
  4. 4
    05:49 - 12:44
    6h 55min JPY 47.440 IC JPY 47.439 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    05:49
    05:51
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:51
    06:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:29
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    10:42
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    10:42
    10:48
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:49
    Iinomachi
    飯野町
    Trạm Xe buýt
    11:49
    12:44
  5. 5
    21:43 - 09:11
    11h 28min JPY 293.290
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    21:43
    09:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.