Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นากาโน่ → พิพิธภัณฑ์ศิปละเครื่องเขิน

Xuất phát lúc
09:03 05/29, 2024
  1. 1
    09:47 - 14:06
    4h 19min JPY 13.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:20
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    13:20
    13:25
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    13:26
    14:04
    York-Benimaru Kitakata Mae
    ヨークベニマル喜多方店前
    Trạm Xe buýt
    14:04
    14:06
  2. 2
    09:17 - 14:06
    4h 49min JPY 14.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:18
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    11:18
    11:24
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    13:16
    Kita Yanagihara
    北柳原
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:20
    Kita Yanagihara
    北柳原
    Trạm Xe buýt
    13:29
    14:04
    York-Benimaru Kitakata Mae
    ヨークベニマル喜多方店前
    Trạm Xe buýt
    14:04
    14:06
  3. 3
    09:17 - 14:23
    5h 6min JPY 14.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:18
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kitakata
    喜多方
    Ga
    North Exit
    14:04
    14:07
    Kitakata Eki-mae
    喜多方駅前
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:18
    Kitamachi Yubinkyoku Mae
    北町郵便局前
    Trạm Xe buýt
    14:18
    14:23
  4. 4
    09:26 - 16:57
    7h 31min JPY 13.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:19
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    13:47
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:20
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    15:20
    15:25
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    16:16
    16:55
    York-Benimaru Kitakata Mae
    ヨークベニマル喜多方店前
    Trạm Xe buýt
    16:55
    16:57
  5. 5
    09:03 - 13:05
    4h 2min JPY 146.700
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    09:03
    13:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.