Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:52 - 11:445h 52min JPY 52.530 IC JPY 52.527 Đổi tàu 5 lần05:522 StopsYakumoYAKUMO 4 đến Okayama24min
JPY 1.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.060 Toa Xanh 06:199 StopsJR Sakai Lineđến Sakaiminato Sân ga: 0JPY 770 29minYonago Đến Yonago Airport(Sakai Line) Bảng giờ- Yonago Airport(Sakai Line)
- 米子空港(境線)
- Ga
06:48Walk739m 6min07:251 StopsANAANA382 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 40.700 1h 20minYonago Airport (Airway) Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:50Walk0m 10min09:046 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Sengakuji Sân ga: 1, 210minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Sengakuji Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ09:322 StopsJR Yokosuka Lineđến Tsudanuma Sân ga: 13 Lên xe: Middle7minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 09:527 StopsTokiToki 63 đến Niigata Sân ga: 20JPY 5.170 1h 47minJPY 4.270 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.930 Toa Xanh JPY 11.080 Gran Class - Tsubamesanjo
- 燕三条
- Ga
- Sanjo Exit
11:39Walk399m 5min -
205:51 - 11:445h 53min JPY 51.470 IC JPY 51.467 Đổi tàu 4 lần
- 松江
- 松江
- Ga
- North Exit
05:51Walk174m 4min- Matsue Sta.
- 松江駅
- Trạm Xe buýt
- 9番のりば
05:551 Stops松江一畑交通 米子空港-松江線松江一畑交通/日ノ丸ハイヤー 米子空港-松江線 đến Yonago Kitaro AirportJPY 1.000 45minMatsue Sta. Đến Yonago Kitaro Airport Bảng giờ- Yonago Kitaro Airport
- 米子鬼太郎空港
- Trạm Xe buýt
06:40Walk100m 3min07:251 StopsANAANA382 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 40.700 1h 20minYonago Airport (Airway) Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:50Walk0m 10min09:046 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Sengakuji Sân ga: 1, 210minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Sengakuji Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ09:322 StopsJR Yokosuka Lineđến Tsudanuma Sân ga: 13 Lên xe: Middle7minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 09:527 StopsTokiToki 63 đến Niigata Sân ga: 20JPY 5.170 1h 47minJPY 4.270 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.930 Toa Xanh JPY 11.080 Gran Class - Tsubamesanjo
- 燕三条
- Ga
- Sanjo Exit
11:39Walk399m 5min -
306:56 - 12:435h 47min JPY 62.570 Đổi tàu 4 lần
- 松江
- 松江
- Ga
- North Exit
06:56Walk174m 4min- Matsue Sta.
- 松江駅
- Trạm Xe buýt
- 9番のりば
07:001 StopsMatsue Ichibata Kotsu Izumo Airport - Matsue Lineđến Izumo Airport (Bus)JPY 1.050 35minMatsue Sta. Đến Izumo Airport (Bus) Bảng giờ- Izumo Airport (Bus)
- 出雲空港(バス)
- Trạm Xe buýt
07:35Walk130m 3min08:3010:351 StopsJALJAL2243 đến Niigata AirportJPY 35.750 1h 0minOsaka Airport Đến Niigata Airport Bảng giờ11:451 StopsBus(Niigata Airport-Niigata)Airport Shuttle Bus(Niigata Airport-Niigata) đến NiigataJPY 470 25minNiigata Airport Đến Niigata Bảng giờ12:271 StopsTokiToki 320 đến Tokyo Sân ga: 12JPY 770 11minJPY 880 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.400 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.170 Toa Xanh JPY 6.320 Gran Class - Tsubamesanjo
- 燕三条
- Ga
- Sanjo Exit
12:38Walk399m 5min -
405:07 - 13:358h 28min JPY 26.810 Đổi tàu 2 lần05:078 StopsYakumoYAKUMO 2 đến Okayama2h 34min
JPY 2.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.000 Toa Xanh 07:587 StopsNozomiNozomi 80 đến Tokyo Sân ga: 23 Lên xe: Middle/Back3h 17minJPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.100 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.170 Toa Xanh 11:408 StopsTokiToki 319 đến Niigata Sân ga: 20JPY 14.410 1h 50minJPY 3.740 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.270 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.930 Toa Xanh JPY 11.080 Gran Class - Tsubamesanjo
- 燕三条
- Ga
- Sanjo Exit
13:30Walk399m 5min -
502:32 - 11:499h 17min JPY 333.290
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.