Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → Urabandai Ski Resort

Xuất phát lúc
21:40 05/27, 2024
  1. 1
    23:08 - 11:31
    12h 23min JPY 22.190 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:09
    00:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:30
    06:25
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:36
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:56
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inawashiro
    猪苗代
    Ga
    09:58
    10:03
    Inawashiro Sta.
    猪苗代駅
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:58
    Urabandaikogen Hotel
    裏磐梯高原ホテル
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:31
  2. 2
    22:35 - 11:31
    12h 56min JPY 23.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    23:38
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    23:38
    23:46
    大阪駅前〔桜橋口JR線高架下〕
    Trạm Xe buýt
    23:50
    07:00
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:56
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inawashiro
    猪苗代
    Ga
    09:58
    10:03
    Inawashiro Sta.
    猪苗代駅
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:58
    Urabandaikogen Hotel
    裏磐梯高原ホテル
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:31
  3. 3
    22:16 - 11:31
    13h 15min JPY 18.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:49
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:49
    23:57
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:59
    06:24
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    06:24
    06:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:30
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inawashiro
    猪苗代
    Ga
    09:58
    10:03
    Inawashiro Sta.
    猪苗代駅
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:58
    Urabandaikogen Hotel
    裏磐梯高原ホテル
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:31
  4. 4
    21:56 - 11:31
    13h 35min JPY 19.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    23:48
    23:50
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    23:50
    06:48
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:48
    06:56
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:56
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inawashiro
    猪苗代
    Ga
    09:58
    10:03
    Inawashiro Sta.
    猪苗代駅
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:58
    Urabandaikogen Hotel
    裏磐梯高原ホテル
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:31
  5. 5
    21:40 - 07:02
    9h 22min JPY 311.000
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    21:40
    07:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.