Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

成田国际机场 → 宝来堂制果

Xuất phát lúc
10:57 06/24, 2024
  1. 1
    10:57 - 15:57
    5h 0min JPY 11.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    Sân bay
    10:57
    11:14
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    11:18
    12:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    13:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:52
    Inawashiro
    猪苗代
    Ga
    14:52
    14:57
    Inawashiro Sta.
    猪苗代駅
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:57
    Elderly Citizens' Welfare Center Mae (Inawashiromachi)
    老人福祉センター前(猪苗代町)
    Trạm Xe buýt
    15:57
    15:57
  2. 2
    10:57 - 15:57
    5h 0min JPY 10.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    Sân bay
    10:57
    11:10
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:10
    12:18
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:31
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    12:36
    13:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:52
    Inawashiro
    猪苗代
    Ga
    14:52
    14:57
    Inawashiro Sta.
    猪苗代駅
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:57
    Elderly Citizens' Welfare Center Mae (Inawashiromachi)
    老人福祉センター前(猪苗代町)
    Trạm Xe buýt
    15:57
    15:57
  3. 3
    11:56 - 17:02
    5h 6min JPY 11.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:56
    12:20
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    12:24
    13:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    14:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inawashiro
    猪苗代
    Ga
    15:57
    16:02
    Inawashiro Sta.
    猪苗代駅
    Trạm Xe buýt
    16:30
    17:02
    Elderly Citizens' Welfare Center Mae (Inawashiromachi)
    老人福祉センター前(猪苗代町)
    Trạm Xe buýt
    17:02
    17:02
  4. 4
    10:57 - 17:02
    6h 5min JPY 12.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    Sân bay
    10:57
    11:25
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:25
    12:50
    Tokyo Station steel building
    東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:01
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:12
    14:47
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inawashiro
    猪苗代
    Ga
    15:57
    16:02
    Inawashiro Sta.
    猪苗代駅
    Trạm Xe buýt
    16:30
    17:02
    Elderly Citizens' Welfare Center Mae (Inawashiromachi)
    老人福祉センター前(猪苗代町)
    Trạm Xe buýt
    17:02
    17:02
  5. 5
    10:57 - 14:26
    3h 29min JPY 109.100
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    10:57
    14:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.