Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → Adatara Fureai Center

Xuất phát lúc
02:47 05/27, 2024
  1. 1
    06:07 - 11:45
    5h 38min JPY 20.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:08
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    11:02
    Nihommatsu
    二本松
    Ga
    11:02
    11:04
    Nihommatsu Eki-mae
    二本松駅前
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:41
    Dake 2 Chome
    岳二丁目
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:45
  2. 2
    07:00 - 12:50
    5h 50min JPY 20.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:19
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:06
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    11:57
    Nihommatsu
    二本松
    Ga
    11:57
    11:59
    Nihommatsu Eki-mae
    二本松駅前
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:46
    Dake 2 Chome
    岳二丁目
    Trạm Xe buýt
    12:46
    12:50
  3. 3
    06:07 - 12:50
    6h 43min JPY 20.390 IC JPY 20.388 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    09:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    09:29
    09:39
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    10:00
    11:15
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:15
    11:22
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    timetable Bảng giờ
    11:34
    11:57
    Nihommatsu
    二本松
    Ga
    11:57
    11:59
    Nihommatsu Eki-mae
    二本松駅前
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:46
    Dake 2 Chome
    岳二丁目
    Trạm Xe buýt
    12:46
    12:50
  4. 4
    06:07 - 12:50
    6h 43min JPY 19.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    09:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:47
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    11:57
    Nihommatsu
    二本松
    Ga
    11:57
    11:59
    Nihommatsu Eki-mae
    二本松駅前
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:46
    Dake 2 Chome
    岳二丁目
    Trạm Xe buýt
    12:46
    12:50
  5. 5
    02:47 - 12:45
    9h 58min JPY 229.300
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    02:47
    12:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.