Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → Fukushimakendanjokyouseisentaonnatotokonomiraikan

Xuất phát lúc
14:48 05/23, 2024
  1. 1
    15:36 - 23:00
    7h 24min JPY 74.920 IC JPY 74.918 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:13
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    16:13
    16:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:45
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:48
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:25
    20:30
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    20:35
    20:38
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:45
    21:25
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    21:25
    21:33
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:44
    Nihommatsu
    二本松
    Ga
    22:44
    23:00
  2. 2
    15:21 - 23:00
    7h 39min JPY 75.440 IC JPY 75.438 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    15:21
    15:25
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    15:25
    16:27
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:27
    16:30
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:25
    20:30
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    20:35
    20:38
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:45
    21:25
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    21:25
    21:33
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:44
    Nihommatsu
    二本松
    Ga
    22:44
    23:00
  3. 3
    17:20 - 23:09
    5h 49min JPY 59.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:27
    18:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:09
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    22:53
    Nihommatsu
    二本松
    Ga
    22:53
    23:09
  4. 4
    15:54 - 23:09
    7h 15min JPY 57.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    15:54
    15:59
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:59
    18:13
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    18:13
    18:24
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    timetable Bảng giờ
    18:27
    18:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:09
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    22:53
    Nihommatsu
    二本松
    Ga
    22:53
    23:09
  5. 5
    14:48 - 07:27
    16h 39min JPY 379.990
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    14:48
    07:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.