Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

오사카 → Bar Dream

Xuất phát lúc
03:08 06/02, 2024
  1. 1
    06:38 - 11:06
    4h 28min JPY 42.180 IC JPY 42.178 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오사카
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    06:38
    06:45
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    06:48
    07:01
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    07:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    09:10
    09:13
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    10:00
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:08
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:03
    Nihommatsu
    二本松
    Ga
    11:03
    11:06
  2. 2
    06:37 - 11:06
    4h 29min JPY 42.390 IC JPY 42.388 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    오사카
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    06:37
    06:45
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    06:45
    07:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    09:10
    09:13
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    10:00
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:08
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:03
    Nihommatsu
    二本松
    Ga
    11:03
    11:06
  3. 3
    05:57 - 11:06
    5h 9min JPY 20.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    오사카
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    08:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    10:12
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:03
    Nihommatsu
    二本松
    Ga
    11:03
    11:06
  4. 4
    05:22 - 12:00
    6h 38min JPY 36.540 IC JPY 36.539 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    오사카
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:27
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    09:38
    09:46
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    10:00
    11:15
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:15
    11:22
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    timetable Bảng giờ
    11:34
    11:57
    Nihommatsu
    二本松
    Ga
    11:57
    12:00
  5. 5
    03:08 - 11:54
    8h 46min JPY 353.600
    cancel cancel
    오사카
    大阪
    03:08
    11:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.