Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คามาคุระ → วาชิม่าตั้งแคมป์อัตโนมัติ

Xuất phát lúc
20:14 06/26, 2024
  1. 1
    22:49 - 07:52
    9h 3min JPY 8.940 IC JPY 8.935 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:07
    23:46
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    00:23
    00:37
    Ikebukuro Sunshine Bus Terminal (Bunkakaikan)
    池袋サンシャインバスターミナル〔文化会館〕
    Trạm Xe buýt
    00:50
    05:18
    Sanjo‧Tsubame
    三条・燕
    Trạm Xe buýt
    05:18
    05:41
    Tsubamesanjo
    燕三条
    Ga
    Tsubame Exit
    timetable Bảng giờ
    Yoshida
    吉田(新潟県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Myohoji(Niigata)
    妙法寺(新潟県)
    Ga
    07:18
    07:52
  2. 2
    22:43 - 07:52
    9h 9min JPY 11.040 IC JPY 11.035 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:58
    00:03
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    05:40
    Tsubamesanjō Station Sanjo Exit
    燕三条駅三条口
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Tsubamesanjo
    燕三条
    Ga
    Sanjo Exit
    timetable Bảng giờ
    Yoshida
    吉田(新潟県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Myohoji(Niigata)
    妙法寺(新潟県)
    Ga
    07:18
    07:52
  3. 3
    22:43 - 07:52
    9h 9min JPY 9.280 IC JPY 9.264 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:07
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kotake-mukaihara
    小竹向原
    Ga
    00:18
    Nerima
    練馬
    Ga
    West Exit
    00:18
    00:24
    Nerima Sta.
    練馬駅〔練馬区役所前〕
    Trạm Xe buýt
    00:40
    05:09
    Sanjo‧Tsubame
    三条・燕
    Trạm Xe buýt
    05:09
    05:32
    Tsubamesanjo
    燕三条
    Ga
    Tsubame Exit
    timetable Bảng giờ
    Yoshida
    吉田(新潟県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Myohoji(Niigata)
    妙法寺(新潟県)
    Ga
    07:18
    07:52
  4. 4
    22:22 - 07:52
    9h 30min JPY 11.040 IC JPY 11.035 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaki
    大崎
    Ga
    23:32
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:32
    23:37
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    05:40
    Tsubamesanjō Station Sanjo Exit
    燕三条駅三条口
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Tsubamesanjo
    燕三条
    Ga
    Sanjo Exit
    timetable Bảng giờ
    Yoshida
    吉田(新潟県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Myohoji(Niigata)
    妙法寺(新潟県)
    Ga
    07:18
    07:52
  5. 5
    20:14 - 00:45
    4h 31min JPY 122.900
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    20:14
    00:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.