Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → Grand Sunpia Inawashiro Resort Hotel & Ski

Xuất phát lúc
14:20 05/30, 2024
  1. 1
    14:51 - 19:16
    4h 25min JPY 9.100 IC JPY 9.099 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:51
    14:57
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    15:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:56
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okinashima
    翁島
    Ga
    18:02
    19:16
  2. 2
    14:37 - 19:16
    4h 39min JPY 8.910 IC JPY 8.907 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:37
    14:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    14:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    15:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:56
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okinashima
    翁島
    Ga
    18:02
    19:16
  3. 3
    14:37 - 19:54
    5h 17min JPY 9.010 IC JPY 9.007 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:37
    14:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    14:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    15:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:56
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Bandaimachi
    磐梯町
    Ga
    East Exit
    18:12
    18:17
    Bandaimachi Sta. East Exit
    磐梯町駅東口
    Trạm Xe buýt
    18:43
    19:06
    Nanatsumori
    七ツ森
    Trạm Xe buýt
    19:06
    19:54
  4. 4
    14:33 - 19:54
    5h 21min JPY 7.910 IC JPY 7.907 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:33
    14:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    14:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    15:52
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:01
    16:56
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Bandaimachi
    磐梯町
    Ga
    East Exit
    18:12
    18:17
    Bandaimachi Sta. East Exit
    磐梯町駅東口
    Trạm Xe buýt
    18:43
    19:06
    Nanatsumori
    七ツ森
    Trạm Xe buýt
    19:06
    19:54
  5. 5
    14:20 - 18:08
    3h 48min JPY 118.100
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    14:20
    18:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.