Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

稻荷(JR) → ALADDIN坂下店

Xuất phát lúc
01:50 06/04, 2024
  1. 1
    06:42 - 13:01
    6h 19min JPY 21.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    09:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:58
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    10:58
    11:04
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    11:05
    12:17
    Shinmeidori (Fukushima)
    神明通り(福島県)
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:21
    Shinmeidori (Fukushima)
    神明通り(福島県)
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:58
    Shincho (Aizubangemachi)
    新町(会津坂下町)
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:01
  2. 2
    05:40 - 13:01
    7h 21min JPY 20.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:04
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:21
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    11:21
    11:26
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:58
    Shincho (Aizubangemachi)
    新町(会津坂下町)
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:01
  3. 3
    05:40 - 13:01
    7h 21min JPY 21.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:58
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    10:58
    11:04
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    11:05
    12:17
    Shinmeidori (Fukushima)
    神明通り(福島県)
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:21
    Shinmeidori (Fukushima)
    神明通り(福島県)
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:58
    Shincho (Aizubangemachi)
    新町(会津坂下町)
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:01
  4. 4
    05:40 - 13:01
    7h 21min JPY 20.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:04
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:21
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    11:28
    Nanukamachi
    七日町
    Ga
    11:28
    11:31
    Nanukamachi Eki-mae
    七日町駅前
    Trạm Xe buýt
    12:28
    12:58
    Shincho (Aizubangemachi)
    新町(会津坂下町)
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:01
  5. 5
    01:50 - 09:54
    8h 4min JPY 281.100
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    01:50
    09:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.