Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

和歌山 → 會津藩校日新館

Xuất phát lúc
09:45 05/29, 2024
  1. 1
    10:50 - 17:56
    7h 6min JPY 44.560 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    11:46
    12:01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:23
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    15:47
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    15:47
    15:53
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    15:55
    17:21
    Kita Yanagihara
    北柳原
    Trạm Xe buýt
    17:21
    17:25
    Kita Yanagihara
    北柳原
    Trạm Xe buýt
    17:26
    17:36
    Hirota Eki-mae
    広田駅前
    Trạm Xe buýt
    17:36
    17:56
  2. 2
    10:00 - 18:10
    8h 10min JPY 21.000 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    14:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    15:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:21
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    17:21
    17:26
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    17:43
    18:10
    Aizu Hanko Nisshinkan
    會津藩校日新館
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:10
  3. 3
    12:14 - 18:44
    6h 30min JPY 40.370 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:20
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:05
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:23
    Hirota
    広田
    Ga
    18:23
    18:44
  4. 4
    12:14 - 19:25
    7h 11min JPY 40.550 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:20
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:05
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:23
    Hirota
    広田
    Ga
    18:23
    18:27
    Hirota Sta.
    広田駅
    Trạm Xe buýt
    19:22
    19:25
    Aizu Hanko Nisshinkan
    會津藩校日新館
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:25
  5. 5
    09:45 - 18:47
    9h 2min JPY 269.210
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    09:45
    18:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.