Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → Kawakyo Ramenkan Inawashiroten

Xuất phát lúc
21:10 05/26, 2024
  1. 1
    06:07 - 12:26
    6h 19min JPY 20.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:27
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inawashiro
    猪苗代
    Ga
    11:58
    12:03
    Inawashiro Sta.
    猪苗代駅
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:24
    Hideo Noguchi Memorial Mae
    野口英世記念館前
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:26
  2. 2
    21:45 - 12:26
    14h 41min JPY 20.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:45
    Kikonai
    木古内
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:27
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inawashiro
    猪苗代
    Ga
    11:58
    12:03
    Inawashiro Sta.
    猪苗代駅
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:24
    Hideo Noguchi Memorial Mae
    野口英世記念館前
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:26
  3. 3
    07:00 - 13:42
    6h 42min JPY 20.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:19
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:05
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:52
    Inawashiro
    猪苗代
    Ga
    12:52
    13:42
  4. 4
    07:00 - 15:16
    8h 16min JPY 20.230 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:19
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    10:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:48
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:18
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:52
    Inawashiro
    猪苗代
    Ga
    14:52
    14:57
    Inawashiro Sta.
    猪苗代駅
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:14
    Hideo Noguchi Memorial Mae
    野口英世記念館前
    Trạm Xe buýt
    15:14
    15:16
  5. 5
    21:10 - 07:32
    10h 22min JPY 203.600
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    21:10
    07:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.