Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

เบปปุ (จังหวัดโออิตะ) → นาโนคะมาจิ เอกิกาแฟ

Xuất phát lúc
10:34 06/01, 2024
  1. 1
    10:53 - 19:27
    8h 34min JPY 64.080 IC JPY 64.081 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    12:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    13:03
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:45
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    16:34
    16:40
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    73番のりば
    16:50
    19:15
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:19
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:27
    Nanukamachi Eki-mae
    七日町駅前
    Trạm Xe buýt
    19:27
    19:27
  2. 2
    11:40 - 19:32
    7h 52min JPY 60.990 IC JPY 60.987 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    11:40
    11:42
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    11:42
    12:38
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    12:38
    12:39
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:20
    15:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    15:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    17:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    17:57
    18:03
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    18:05
    19:18
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    19:18
    19:24
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nanukamachi
    七日町
    Ga
    19:31
    19:32
  3. 3
    10:53 - 19:32
    8h 39min JPY 64.010 IC JPY 64.011 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    12:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:19
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:45
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    16:34
    16:40
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    73番のりば
    16:50
    19:15
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:21
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nanukamachi
    七日町
    Ga
    19:31
    19:32
  4. 4
    11:40 - 19:44
    8h 4min JPY 60.740 IC JPY 60.737 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    11:40
    11:42
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    11:42
    12:38
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    12:38
    12:39
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:20
    15:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    15:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    17:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nanukamachi
    七日町
    Ga
    19:43
    19:44
  5. 5
    10:34 - 01:46
    15h 12min JPY 406.900
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    10:34
    01:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.