Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고후 → 다로안 나노카마치 가보

Xuất phát lúc
22:32 06/19, 2024
  1. 1
    22:37 - 09:03
    10h 26min JPY 15.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:37
    23:49
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    23:49
    23:53
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:00
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:06
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:06
    05:09
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:23
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    07:23
    07:29
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    07:30
    08:52
    Shinmeidori (Fukushima)
    神明通り(福島県)
    Trạm Xe buýt
    08:52
    09:03
  2. 2
    22:37 - 09:06
    10h 29min JPY 16.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:37
    23:49
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    23:49
    23:53
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:00
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:06
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:23
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    07:23
    07:29
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    07:30
    08:43
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:05
    Nanukamachi Chuo
    七日町中央
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:06
  3. 3
    22:37 - 10:06
    11h 29min JPY 15.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:37
    23:49
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    23:49
    23:53
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:00
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:06
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    09:41
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    09:41
    09:46
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:00
    10:05
    Nanukamachi Chuo
    七日町中央
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:06
  4. 4
    22:33 - 10:23
    11h 50min JPY 10.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:57
    07:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:30
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    08:30
    08:36
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    09:00
    10:12
    Shinmeidori (Fukushima)
    神明通り(福島県)
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:23
  5. 5
    22:32 - 03:15
    4h 43min JPY 158.460
    cancel cancel
    고후
    甲府
    22:32
    03:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.